Các cặp tiền chính trong Forex sẽ là công cụ mà trader mới bắt đầu vào thị trường giao dịch nhiều nhất. Do đó, tìm hiểu về các cặp tiền tệ chính, đặc điểm và các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp các trader xác định đầu tư cặp tiền nào là tốt nhất và phù hợp nhất với phong cách giao dịch của mình.
Cặp tiền tệ là gì?
Cặp tiền tệ là bao gồm 2 loại tiền tệ được ghép cặp, gồm đồng tiền cơ sở và đồng tiền định giá cùng với tỷ giá trao đổi giữa 2 loại tiền tệ này.
Khi tiến hành giao dịch một cặp tiền tệ có nghĩa là đang tiến hành mua một đồng tiền tệ và bán một đồng tiền tệ khác cùng lúc. Ví dụ: khi đặt lệnh mua (Buy) cặp AUD/USD nghĩa là đang mua đồng Đô la Úc (AUD) và bán đồng Đô la Mỹ (USD).
Tỷ giá của một cặp tiền tệ hay tỷ giá hối đoái có nghĩa là tỷ lệ trao đổi 2 đồng tiền giữa hai nước, cũng có thể coi là giá đồng tiền của một quốc gia được biểu hiện bởi một đồng tiền của một quốc gia khác.
Ví dụ: Nếu tỷ giá của AUD/USD là khoảng 0.75, nghĩa là một Đô la Úc (AUD) chỉ tương đương với 0.75 Đô la Mỹ (USD).
Các loại cặp tiền tệ
Các cặp tiền trong Forex được phân thành 3 loại: các cặp tiền tệ chính, chéo và ngoại lai.
- Các cặp tiền chính trong Forex gồm các cặp tiền chứa đồng USD (Mỹ) và đồng tiền mạnh của các quốc gia có nền kinh tế lớn như Yên Nhật (JPY), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP),… Các loại tiền tệ này chiếm khoảng 80% tất cả các giao dịch.
- Các cặp tiền tệ chéo không bao gồm đồng USD. Chúng bao gồm một số loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất, như EUR, GBP, JPY, CAD,…
- Cặp tiền tệ ngoại lai gồm một đồng tiền phổ biến như đồng USD hoặc EUR, và loại còn lại thường là tiền của một nền kinh tế đang phát triển hoặc mới nổi chẳng hạn như đồng peso Mexico hoặc đồng real Brazil.
Đặc điểm của các cặp tiền tệ chính trong Forex
Để được xem là cặp tiền tệ chính hoặc “chéo chính” thì phải có một số đặc điểm như sau:
- Khối lượng giao dịch lớn, tính thanh khoản cao.
- Chênh lệch giá mua và giá bán (Spread) thấp.
- Tin tức liên quan đến cặp ngoại hối có sẵn nhiều hơn.
Giá của các cặp tiền tệ chính đều áp dụng theo nguyên tắc thả nổi. Nghĩa là giá phụ thuộc hoàn toàn vào cung cầu của thị trường. Mà cung cầu thị trường lại chịu ảnh hưởng bởi tình hình kinh tế, lãi suất, kỳ vọng tương lai đối với nền kinh tế hoặc tiền tệ quốc gia,…
Ký hiệu viết tắt của các loại tiền tệ trong Forex
Để sử dụng thuần thục các cặp tiền tệ khi giao dịch Forex, điều đầu tiên các bạn cần thực hiện chính là ghi nhớ ký hiệu viết tắt của mỗi loại tiền tệ.
Các ký hiệu này cũng khá dễ nhớ vì nó thường theo nguyên tắc: hai chữ cái đầu tiên là tên quốc gia, còn chữ cái cuối cùng là tên của loại tiền tệ đó. Ví dụ, đồng tiền USD là viết tắt của United States Dollar.
Dưới đây là bảng thống kê tên và ký hiệu một số loại tiền tệ phổ biến trong giao dịch Forex:
Tên tiền tệ | Viết tắt | Ký hiệu tiền tệ | Cặp ngoại tệ |
Đô la Mỹ | USD | $ | AUD/USD, EUR/USD, GBP/USD, NZD/USD |
Đô la Úc | AUD | $, A$, AU$ | EUR/AUD, GBP/AUD, AUD/CAD, AUD/CHF |
Đô la Canada | CAD | $, C$ | AUD/CAD, EUR/CAD, GBP/CAD, NZD/CAD |
Đồng Franc Thụy Sĩ | CHF | Fr., SFr, FS | AUD/CHF, CAD/CHF, EUR/CHF, GBP/CHF |
Đồng Yên Nhật | JPY | ¥ | AUD/JPY, CAD/JPY, CHF/JPY, EUR/JPY |
Đô la New Zealand | NZD | $, NZ$ | AUD/NZD, EUR/NZD, GBP/NZD, NZD/CAD |
Euro | EUR | € | EUR/AUD, EUR/CAD, EUR/CHF, EUR/GBP |
Bảng Anh | GBP | £ | EUR/GBP, GBP/AUD, GBP/CAD, GBP/CHF |
Đồng Thụy Điển | SEK | kr | EUR/SEK, GBP/SEK, USD/SEK |
Đồng Đan Mạch | DKK | kr | USD/DKK |
Krone Na Uy | NOK | kr | USD/NOK |
Đồng đô la Singapore | SGD | $, S$ | USD/SGD |
Cron Séc | CZK | Kč | EUR/CZK, USD/CZK |
Đô la Hồng Kông | HKD | $, HK$ | EUR/HKD, USD/HKD |
Peso Mehico | MXN | $, Mex$ | EUR/MXN, USD/MXN |
Zloto Ba Lan | PLN | zł | EUR/PLN, USD/PLN |
Rúp Nga | RUB | ₽ | EUR/RUB, USD/RUB |
Lir Thổ Nhĩ Kỳ | TRY | ₺ | EUR/TRY, USD/TRY |
Rand của Nam Phi | ZAR | R | EUR/ZAR, USD/ZAR |
Nhân dân tệ | CNH | ¥ | USD/CNH |
💡
– Cộng đồng giao lưu và học hỏi phương pháp quản lý vốn, xử lý lệnh âm tài khoản, phương pháp giao dịch, chiến lược đầu tư vàng, ngoại tệ ngắn – trung – dài hạn, cùng ZOOM giao dịch thực chiến tin tức phiên Mỹ hàng ngày từ thứ hai đến thứ sáu.
– Tham gia cộng đồng ZALO: TẠI ĐÂY
– Tham khảo tín hiệu giao dịch trên TELEGRAM: TẠI ĐÂY
Danh sách 28 cặp tiền Forex được giao dịch nhiều nhất thị trường
Sau đây là danh sách 28 cặp tiền trong Forex có sẵn để các bạn giao dịch trên thị trường ngoại hối. Cụ thể:
- AUD/CAD: Cặp đồng tiền Dollar Úc và Dollar Canada.
- AUD/CHF: Cặp đồng tiền Dollar Úc và Franc Thụy Sĩ.
- AUD/JPY: Cặp đồng tiền Dollar Úc và Yên Nhật Bản.
- AUD/NZD: Cặp đồng tiền Dollar Úc và Dollar New Zealand.
- AUD/USD: Cặp đồng tiền Dollar Úc và Dollar Mỹ.
- EUR/AUD: Cặp đồng tiền Euro Liên minh Châu Âu và Dollar Úc.
- GBP/AUD: Cặp đồng tiền Bảng Anh và Dollar Úc.
- CAD/CHF: Cặp đồng tiền Dollar Canada và Franc Thụy Sĩ.
- CAD/JPY: Cặp đồng tiền Dollar Canada và Yên Nhật Bản.
- EUR/CAD: Cặp đồng tiền Euro Liên minh Châu Âu và Dollar Canada.
- GBP/CAD: Cặp đồng tiền Bảng Anh và Dollar Canada.
- NZD/CAD: Cặp đồng tiền Dollar New Zealand và Dollar Canada.
- USD/CAD: Cặp đồng tiền Dollar Mỹ và Dollar Canada.
- CHF/JPY: Cặp đồng tiền Franc Thụy Sĩ và Yên Nhật Bản.
- EUR/CHF: Cặp đồng tiền Euro Liên minh Châu Âu và Franc Thụy Sĩ.
- GBP/CHF: Cặp đồng tiền Bảng Anh và Franc Thụy Sĩ.
- NZD/CHF: Cặp đồng tiền Dollar New Zealand và Franc Thụy Sĩ.
- USD/CHF: Cặp đồng tiền Dollar Mỹ và Franc Thụy Sĩ.
- EUR/GBP: Cặp đồng tiền Euro Liên minh Châu Âu và Bảng Anh.
- EUR/JPY: Cặp đồng tiền Euro Liên minh Châu Âu và Yên Nhật Bản.
- EUR/NZD: Cặp đồng tiền Euro Liên minh Châu Âu và Dollar New Zealand.
- EUR/USD: Cặp đồng tiền Euro Liên minh Châu Âu và Dollar Mỹ.
- GBP/JPY: Cặp đồng tiền Bảng Anh và Yên Nhật Bản.
- GBP/NZD: Cặp đồng tiền Bảng Anh và Dollar New Zealand.
- GBP/USD: Cặp đồng tiền Bảng Anh và Dollar Mỹ.
- NZD/JPY: Cặp đồng tiền Dollar New Zealand và Yên Nhật Bản.
- NZD/USD: Cặp đồng tiền Dollar New Zealand và Dollar Mỹ.
- USD/JPY: Cặp đồng tiền Dollar Mỹ và Yên Nhật Bản.
7 cặp tiền chính trong Forex và ý nghĩa của từng cặp
Cặp tiền tệ chính bao gồm các cặp tiền của đồng USD với 7 đồng tiền của các nền kinh tế phát triển và được giao dịch nhiều nhất trong thị trường Forex. Giá trị giao dịch của các cặp này ước tính chiếm đến 80% của toàn thị trường. 7 cặp tiền tệ chính hiện nay gồm có EUR/USD, GBP/USD, USD/CHF, USD/JPY, AUD/USD, NZD/USD và USD/CAD.
Bảng dưới đây cung cấp thêm chi tiết về các cặp tiền chính, cũng như nickname của chúng trên thị trường.
💡
Các bài viết và nhận định thị trường của Mr. Phan Trọng: TẠI ĐÂY